Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
English Channel


noun
an arm of the Atlantic Ocean that forms a channel between France and Britain
Members of this Region:
Battle of the Spanish Armada
Instance Hypernyms:
channel
Part Holonyms:
Atlantic, Atlantic Ocean
Part Meronyms:
Channel Island, Solent, Wight, Isle of Wight


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.